Lê Phương Ngân
Trần Thị Mỹ Hảo
Võ Thị Nhã Lan
Vũ Thị Thùy
Nguyễn Thị Thảo
Đoàn Thanh Phương
Trần Như Hào
Phạm Ngọc Đức
Trần Thị Kim Liên
Vũ Ngô Lam Hân
Hồ Thị Minh Giàu
Nguyễn Huỳnh Đức
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN (Áp dụng từ 04/10/2021) | |||
STT | Họ và tên | Chuyên | Phân công giảng dạy |
môn | |||
1 | Phan Minh Chánh | Lý | Lý 12G; 11I |
2 | Nguyễn Văn Quang | Hóa | Hóa 10E |
3 | Nguyễn Thanh Hải | Lý | Lý 12A; 10I |
4 | Phạm Xuân Dũng | Toán | Toán 12F,G; 10A,B,I |
5 | Trịnh Văn Xuân | Toán | Toán 12B,D,E; Tin 12B,D,E,F; Tin 10E,F |
6 | Lê Thị Ngọc Hương | Toán | Toán 11A,B,C; Tin 10C,D,G,H |
7 | Nguyễn Trọng Hùng | Toán | Toán 12A,C; 10C,K; Tin 12A,C,G |
8 | Nguyễn Thị Thành | Toán | Toán 11G,H,I; Tin 10A,B,I,K |
9 | Đinh Như Mạnh Hùng | Toán | Toán 11D,E,F; Tin 11C,D,E,F,G,H,I |
10 | Ngô văn Thăng | Toán | Nghỉ việc từ ngày 01/10/2021. |
11 | Phạm Thị Như Quỳnh | Toán | Nghỉ hộ sản |
12 | Phan Đức Tiến | Toán | Toán 10D,E,F,G,H; Tin 11A,B |
13 | Võ Thị Lành | Tin | Nghỉ hộ sản |
14 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | Lý | Lý12D,E,F; 11A,B,C; Nghề 11A,I |
15 | Đặng Ngọc Phú | Lý | Lý 12B,C; 10A,B,C.K; Nghề 11B,C |
16 | Lê Thị Sim | Lý | Nghỉ hộ sản (từ ngày 04/10) |
17 | Đặng Phước Toàn | Lý | Lý 11E,F;10G,H; CN11 |
18 | Tô Hiếu | Lý | Lý 11G,H; CN12; Nghề F,G,H |
19 | Nguyễn Thị Vân | Lý | Lý 11D; 10D,E,F; Nghề 11D,E |
20 | Phạm Thị Thúy Hằng | Hóa | Hóa 12E,F,G; 11A |
21 | Nguyễn Thị Khoa | Hóa | Hóa 12A,D; 11F,G |
22 | Phạm Thị Loan | Hóa | Hóa 11B,C 10F,K |
23 | Lê Thị Vân | Hóa | Hóa 11D,E; 10C,D |
24 | Trần Văn Trình | Hóa | Hóa 12B,C; 10A,B |
25 | Hồ Thị Thúy | Hóa | Hóa 11H,I; 10G,H |
26 | Nguyễn Thùy Linh | Hóa | Hóa 10I; CN10 C,D,E,F,G,H,I,K |
27 | Nguyễn Thị Lam | Sinh | Sinh 12E,F,G; K10 |
28 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Sinh | Sinh 12A,B,C,D; 11A,B, |
29 | Trương Thị Bích Thảo | Sinh | Sinh 11C,D,E,F,G,H,I; CN10A,B |
30 | Chu Duy Hồng | Văn | Văn 10A,G,I |
31 | Nguyễn Thị Hoài Anh | Văn | Văn 12E,F |
32 | Lương Thị Kim Thoa | Văn | Văn 11A,B |
33 | Phùng Thị Hường | Văn | Văn 11F,I |
34 | Trịnh Văn Thế | Văn | Văn 12B,C,D |
35 | Phạm Thị Thạch | Văn | Văn 10B,C,D,F |
36 | Phạm Thanh Nhật | Văn | Văn 12A,G; 11C |
37 | Mai Thị Hoa | Văn | Văn 11D,E |
38 | Tạ Công Diễm Kiều | Văn | Văn 11G,H |
39 | Nguyễn Thị Hương | Văn | Văn 10E,H |
40 | Hồ Sỹ Thọ | Văn | Văn 10K |
41 | Hồ Đắc Thao | Sử | Sử 12B; 10H |
42 | Lê Thị Phương | Sử | Sử 12C,F,G;11B,F,G |
43 | Phan Thị Hương | Sử | Sử 12A,D,E; 11C,D,E |
44 | Hoàng Thị Hòa | Sử | Sử 11A,H,I; 10A,B,C,D,E,F,G |
45 | Nguyễn Thị Vinh | Sử | Sử 10I,K |
46 | Chu Thị Tiềm | Địa | Địa 12A,D,E,F; 10A,B |
47 | Phạm Thị Thao | Địa | Địa 11B,C,D; 10F,G,H,I,K |
48 | Đào Thị Thủy Châu | Địa | Địa 12B,C,G; 11A,G,H |
49 | Thạch Thị Tố Thùy | Địa | Địa 11E,F,I; 10C,D,E |
50 | Nguyễn Tuấn Phi Kha | GDCD | GDCD 12A,B,F,G; 11A,C,E,F,G,I |
51 | Nguyễn Thị Xuân | GDCD | GDCD 12D,C,E; 10A,B,C,D,E,F,G,H,K |
52 | Đậu Đức Hữu | GDCD | GDCD 11B,D,H; 10I |
53 | Dương Trần Quốc Vũ | Anh | Anh 12A,B,C;10A,B |
54 | Phạm Xuân Thương | Anh | Anh 12F,G; 11I |
55 | Nguyễn Thị Anh Thư | Anh | Anh 12D,E; 11A,B,C,D; |
56 | Hoàng Thị Hảo | Anh | Anh 11E,F,G,H; 10C,D |
57 | Phan Thụy Kim Ngân | Anh | Anh 10E,F,G,H,I,K |
58 | Trần Quang Tuyến | QP | QP K12; 11A,B,C,D,E,F |
59 | Lê Chánh Tân | QP | QP 11G,H,I; K10 |
60 | Trần Thanh Tân | TD | TD 12E,F,G; 11A,B,C,D,E,F |
61 | Hoàng Công Cương | TD | TD 12A,B,C,D; 10F,G,H,I,K |
62 | Nguyễn Lê Nam | TD | TD 11G,H,I; 10A,B,C,D,E |
HẠNG | LỚP |
NHẤT | 12A |
NHÌ | 11A |
BA | 11F |
Ý kiến bạn đọc