Lê Phương Ngân
Trần Thị Mỹ Hảo
Võ Thị Nhã Lan
Vũ Thị Thùy
Nguyễn Thị Thảo
Đoàn Thanh Phương
Trần Như Hào
Phạm Ngọc Đức
Trần Thị Kim Liên
Vũ Ngô Lam Hân
Hồ Thị Minh Giàu
Nguyễn Huỳnh Đức
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
STT | NỘI DUNG | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 657 | 276 | 189 | 192 |
1 | Tốt | 542 | 218 | 157 | 167 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 82,50% | 78,99% | 83,07% | 86,98% | |
2 | Khá | 103 | 54 | 28 | 21 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 15,68% | 19,57% | 14,81% | 10,94% | |
3 | Trung bình | 9 | 3 | 2 | 4 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1,37% | 1,09% | 1,06% | 2,08% | |
4 | Yếu | 2 1,06% | 0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 3 0,46% | 1 0,36% | |||
II | Số học sinh chia theo học lực | 657 | 276 | 189 | 192 |
1 | Giỏi | 22 | 9 | 8 | 5 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 3,35% | 3,26% | 4,23% | 2,60% | |
2 | Khá | 223 | 55 | 63 | 105 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 33,94% | 19,93% | 33,33% | 54,69% | |
3 | Trung bình | 386 | 200 | 110 | 76 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 58,75% | 72,46% | 58,20% | 19,58% | |
4 | Yếu | 26 | 12 | 6 | 6 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 3,96% | 4,35% | 4,23% | 3,13% | |
5 | Kém | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||
1 | Lên lớp thẳng ( Đủ ĐKFTTN Đ/v lớp 12) | 636 | 263 | 181 | 192 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 96,80% | 95,29% | 95,77% | 100% | |
a | Học sinh giỏi | 22 | 9 | 8 | 5 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 3,35% | 3,26% | 4,23% | 2,60% | |
b | Học sinh tiên tiến | 223 | 55 | 63 | 105 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 33,94% | 19,93% | 33,33% | 54,69% | |
2 | Thi lại | 26 | 12 | 6 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 3,96% | 4,35% | 4,23% | 0% | |
3 | Lưu ban( Không Đủ ĐKFTTN Đ/v lớp 12) | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | |
4 | Lưu ban sau thi lại | 14 | 8 | 6 | 0 |
2,12% | 2,90% | 3,17% | 0% | ||
5 | Chuyển trường đến/đi | - Chuyển đến: 5 | - Chuyển đến: 3 | - Chuyển đến: 1 | - Chuyển đến: 1 |
(tỷ lệ so với tổng số) | (0,76 %) | (1,08 %) | (0,53 %) | (0,52 %) | |
- Chuyển đi: 32 | - Chuyển đi: 12 | - Chuyển đi: 15 | - Chuyển đi: 5 | ||
(4,87 %) | (4,35 %) | (7,93 %) | (2,60 %) | ||
6 | Bị đuổi học | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
7 | 8 | 4 | 3 | 1 | |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm h | 1,22% | 1,45% | 1,59% | 0,52% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi | 2 | 2 | 1 | |
học sinh giỏi | 5 | ||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 5 | 5 | 2 | 2 |
2 | Khu vực , Quốc gia, quốc tế | ||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 192 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 148 | |||
77,08% | |||||
1 | Giỏi | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0% | ||||
2 | Khá | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
3 | Trung bình | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập( | 101 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 52,60% | ||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài côn | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 327 | Nam: 128 | Nam: 95 | Nam: 104 |
330 | Nữ : 148 | Nữ : 94 | Nữ : 88 | ||
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 11 | 2 | 4 | 5 |
HẠNG | LỚP |
NHẤT | 12A |
NHÌ | 11A |
BA | 11F |
Ý kiến bạn đọc