Trường : THPT CHU VAN AN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 31/03/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Văn Nghiêm Tin học 11A1(2), 11A1(0) 2 2
Nguyễn Văn Quang HĐTNHN 10C1(2), 10C1(0) 2 2
Phạm Xuân Dũng Toán 11C3(3), 12D1(3), 12D2(3), 11C3(0), 12D1(2), 12D2(2) 16 16
CĐHT Toán 11C3(1), 12D1(1), 12D2(1), 11C3(0), 12D1(0), 12D2(0)
Trịnh Văn Xuân Toán 12A1(3), 12C1(3), 12A1(2), 12C1(2) 20 20
CĐHT Toán 12A1(1), 12C1(1), 12A1(0), 12C1(0)
Tin học 12A1(2), 12C1(2), 12C2(2), 12D1(2), 12A1(0), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0)
Lê Thị Ngọc Hương Toán 10B2(3), 10C1(3), 12B2(3), 12C2(3), 10B2(0), 10C1(0), 12B2(2), 12C2(2) 20 20
CĐHT Toán 10B2(1), 10C1(1), 12B2(1), 12C2(1), 10B2(0), 10C1(0), 12B2(0), 12C2(0)
Nguyễn Trọng Hùng Toán 10A1(3), 10D2(3), 12B1(3), 12D3(3), 10A1(0), 10D2(0), 12B1(2), 12D3(2) 20 20
CĐHT Toán 10A1(1), 10D2(1), 12B1(1), 12D3(1), 10A1(0), 10D2(0), 12B1(0), 12D3(0)
Nguyễn Thị Thành Toán 10A2(3), 10D1(3), 11B1(3), 11C2(3), 10A2(0), 10D1(0), 11B1(0), 11C2(0) 16 16
CĐHT Toán 10A2(1), 10D1(1), 11B1(1), 11C2(1), 10A2(0), 10D1(0), 11B1(0), 11C2(0)
Đinh Như Mạnh Hùng Toán 10C2(3), 10C3(3), 10C2(0), 10C3(0) 16 16
CĐHT Toán 10C2(1), 10C3(1), 10C2(0), 10C3(0)
Tin học 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0)
Phạm Thị Như Quỳnh Toán 10B1(3), 11A1(3), 11A2(3), 11C1(3), 10B1(0), 11A1(0), 11A2(0), 11C1(0) 16 16
CĐHT Toán 10B1(1), 11A1(1), 11A2(1), 11C1(1), 10B1(0), 11A1(0), 11A2(0), 11C1(0)
Phan Đức Tiến Toán 11D1(3), 11D2(3), 11D1(0), 11D2(0) 14 14
CĐHT Toán 11D1(1), 11D2(1), 11D1(0), 11D2(0)
Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10C1(0)
Võ Thị Lành Tin học 11A2(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 12D2(2), 12D3(2), 11A2(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0), 12D2(0), 12D3(0) 16 16
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu CHÀO CỜ 11A1(1), 11A1(0) 10 10
SHCN 11A1(1), 11A1(0)
Vật lý 10A1(2), 10B1(2), 11A1(2), 10A1(0), 10B1(0), 11A1(0)
CĐHT Lý 10A1(1), 11A1(1), 10A1(0), 11A1(0)
Đặng Ngọc Phú CHÀO CỜ 12B2(1), 12B2(0) 17 17
SHCN 12B2(1), 12B2(0)
Vật lý 12B1(2), 12B2(2), 12B1(2), 12B2(2)
CĐHT Lý 12B2(1), 12B2(0)
Công nghệ CN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0)
Lê Thị Sim CHÀO CỜ 10A2(1), 10A2(0) 13 13
SHCN 10A2(1), 10A2(0)
Vật lý 10A2(2), 10B2(2), 12A1(2), 10A2(0), 10B2(0), 12A1(2)
CĐHT Lý 10B2(1), 10B2(0)
HĐTNHN 10A2(2), 10A2(0)
Đặng Phước Toàn Công nghệ CN 11B1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) 16 16
HĐTNHN 11A1(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 11A1(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0)
Tô Hiếu Công nghệ CN 12B1(2), 12B2(2), 12C1(2), 12C2(2), 12B1(0), 12B2(0), 12C1(0), 12C2(0) 16 16
HĐTNHN 12C1(2), 12C2(2), 12D1(2), 12D3(2), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0), 12D3(0)
Nguyễn Thị Vân CHÀO CỜ 10B2(1), 10B2(0) 13 13
SHCN 10B2(1), 10B2(0)
Vật lý 11A2(2), 11B1(2), 11A2(0), 11B1(0)
CĐHT Lý 11A2(1), 11A2(0)
Công nghệ CN 10B1(2), 10B2(2), 10B1(0), 10B2(0)
HĐTNHN 10B2(2), 10B2(0)
Phạm Thị Thúy Hằng CHÀO CỜ 12A1(1), 12A1(0) 11 11
SHCN 12A1(1), 12A1(0)
Hóa học 10A1(2), 10B2(2), 12A1(2), 10A1(0), 10B2(0), 12A1(2)
CĐHT Hóa 12A1(1), 12A1(0)
Nguyễn Thị Khoa HĐTNHN 10C2(2), 10D2(2), 11A2(2), 11B1(2), 11C1(2) 10 10
Trần Văn Trình CHÀO CỜ 11A2(1), 11A2(0) 6 6
SHCN 11A2(1), 11A2(0)
Hóa học 11A1(2), 11A2(2), 11A1(0), 11A2(0)
Hồ Thị Thúy CHÀO CỜ 12B1(1), 12B1(0) 14 14
SHCN 12B1(1), 12B1(0)
Hóa học 10A2(2), 12B1(2), 12B2(2), 10A2(0), 12B1(2), 12B2(0)
CĐHT Hóa 10A2(1), 12B1(1), 10A2(0), 12B1(0)
HĐTNHN 12B1(2), 11B1(0), 12B1(0)
Nguyễn Thùy Linh CHÀO CỜ 10B1(1), 10B1(0) 10 10
SHCN 10B1(1), 10B1(0)
Hóa học 10B1(2), 11B1(2), 10B1(0), 11B1(0)
CĐHT Hóa 10B1(1), 11B1(1), 10B1(0), 11B1(0)
HĐTNHN 10B1(2), 10B1(0), 10D1(0)
Nguyễn Thị Lam CHÀO CỜ 11B1(1), 11B1(0) 12 12
SHCN 11B1(1), 11B1(0)
Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 11B1(2), 12B1(2), 12B2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 12B1(0), 12B2(0)
Nguyễn Thu Hoài Thu CHÀO CỜ 10A1(1), 10A1(0) 14 14
SHCN 10A1(1), 10A1(0)
Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10B2(2), 12A1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 12A1(0)
Công nghệ NN 12D3(2)
Trương Thị Bích Thảo CHÀO CỜ 10D1(1), 10D1(0) 14 14
SHCN 10D1(1), 10D1(0)
Công nghệ NN 10D1(2), 10D2(2), 11D1(2), 11D2(2), 12D1(2), 12D2(2), 10D1(0), 10D2(0), 11D1(0), 11D2(0), 12D1(0), 12D2(0), 12D3(0)
Chu Duy Hồng CHÀO CỜ 12C2(1), 12C2(0) 14 14
SHCN 12C2(1), 12C2(0)
Ngữ văn 12B2(3), 12C2(3), 12B2(2), 12C2(2)
CĐTH Văn 12B2(1), 12C2(1), 12B2(0), 12C2(0)
Trịnh Văn Thế CHÀO CỜ 12D3(1), 12D3(0) 20 20
SHCN 12D3(1), 12D3(0)
Ngữ văn 12A1(3), 12D2(3), 12D3(3), 12A1(2), 12D2(2), 12D3(2)
CĐTH Văn 12A1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12A1(0), 12D2(0), 12D3(0)
Lương Thị Kim Thoa Ngữ văn 10A1(3), 10A2(3), 10B2(3), 10D2(3), 10A1(0), 10A2(0), 10B2(0), 10D2(0) 16 16
CĐTH Văn 10A1(1), 10A2(1), 10B2(1), 10D2(1), 10A1(0), 10A2(0), 10D2(0)
Nguyễn Thị Hoài Anh Ngữ văn 10C1(3), 10C2(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C1(0), 10C2(0), 11C1(0), 11C2(0) 16 16
CĐTH Văn 10C1(1), 10C2(1), 11C1(1), 11C2(1), 10B2(0), 10C1(0), 10C2(0), 11C1(0)
Phạm Thanh Nhật 0 0
Phạm Thị Thạch CHÀO CỜ 11D2(1), 11D2(0) 14 14
SHCN 11D2(1), 11D2(0)
Ngữ văn 11B1(3), 11C3(3), 11D2(3), 11B1(0), 11C3(0), 11D2(0)
CĐTH Văn 11B1(1), 11C3(1), 11D2(1), 11B1(0), 11C3(0), 11D2(0)
Mai Thị Hoa CHÀO CỜ 11D1(1), 11D1(0) 14 14
SHCN 11D1(1), 11D1(0)
Ngữ văn 11A1(3), 11A2(3), 11D1(3), 11A1(0), 11A2(0), 11D1(0)
CĐTH Văn 11A1(1), 11A2(1), 11D1(1), 11A1(0), 11A2(0), 11D1(0)
Tạ Công Diễm Kiều CHÀO CỜ 12D1(1), 12D1(0) 20 20
SHCN 12D1(1), 12D1(0)
Ngữ văn 12B1(3), 12C1(3), 12D1(3), 12B1(2), 12C1(2), 12D1(2)
CĐTH Văn 12B1(1), 12C1(1), 12D1(1), 12B1(0), 12C1(0), 12D1(0)
Hồ Sỹ Thọ Ngữ văn 10B1(3), 10C3(3), 10D1(3), 10B1(0), 10C3(0), 10D1(0) 12 12
CĐTH Văn 10B1(1), 10C3(1), 10D1(1), 10B1(0), 10C3(0), 10D1(0)
Ngô Thị Diệu Thúy CHÀO CỜ 10C3(1) 12 12
SHCN 10C3(1)
HĐTNHN 10A1(2), 10C3(2), 12A1(2), 12B2(2), 12D2(2)
Hồ Đắc Thao Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 12C2(1), 12D3(1), 12C2(2) 6 6
Lê Thị Phương Lịch sử 10B2(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 12B2(1), 12C1(1), 10B2(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0), 12B2(0), 12C1(2) 19 19
CĐHT Sử 10C1(1), 10C2(1), 12C1(1), 10C1(0), 10C2(0), 12C1(0)
Hoàng Thị Hòa CHÀO CỜ 11C1(1), 11C1(0) 16 16
SHCN 11C1(1)
Lịch sử 11B1(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11D1(1), 11D2(1), 12A1(1), 12B1(1), 12D1(1), 12D2(1), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 11C1(0), 11C3(0), 12A1(0), 12B1(0), 12D1(2), 12D2(0), 12D3(0)
CĐHT Sử 11C1(1), 11C2(1), 11C1(0)
Nguyễn Thị Vinh Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 11C2(0), 11D1(0), 11D2(0) 6 6
Chu Thị Tiềm CHÀO CỜ 12C1(1), 12C1(0) 18 18
SHCN 12C1(1), 12C1(0)
Địa lý 11C1(2), 12C1(2), 12D1(2), 12D2(2), 11C1(0), 11C2(0), 12C1(2), 12D1(2), 12D2(2)
CĐHT Địa 12D1(1), 12D2(1), 12D1(0), 12D2(0)
Phạm Thị Thao Địa lý 10C1(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 12C2(2), 12D3(2), 10C1(0), 10C3(0), 10D1(0), 12C2(0), 12D3(0) 15 15
CĐHT Địa 10C3(1), 10C3(0)
HĐTNHN 10D1(2), 10C3(0)
Thạch Thị Tố Thùy CHÀO CỜ 11C3(1), 11C3(0) 14 14
SHCN 11C3(1), 11C3(0)
Địa lý 10C2(2), 11C2(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 10C2(0), 10D2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0)
CĐHT Địa 11D1(1), 11D2(1), 11D1(0), 11D2(0)
Nguyễn Tuấn Phi Kha CHÀO CỜ 12D2(1), 12D2(0) 14 14
SHCN 12D2(1), 12D2(0)
GDKT&PL 11C1(2), 11D1(2), 11D2(2), 12C1(2), 12D2(2), 11C1(0), 11D1(0), 11D2(0), 12C1(0), 12D2(2)
Nguyễn Thị Xuân CHÀO CỜ 11C2(1), 11C2(0) 19 19
SHCN 11C2(1), 11C2(0)
GDKT&PL 11C2(2), 11C3(2), 12C2(2), 12D1(2), 12D3(2), 11C2(0), 11C3(0), 12C2(2), 12D1(0), 12D3(2)
CĐHTGDKT 11C3(1), 12C2(1), 12D3(1), 11C3(0), 12C2(0), 12D3(0)
Đậu Đức Hữu CHÀO CỜ 10C2(1), 10C2(0) 14 14
SHCN 10C2(1), 10C2(0)
GDKT&PL 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0)
CĐHTGDKT 10D1(1), 10D2(1), 10D1(0), 10D2(0)
Dương Trần Quốc Vũ Tiếng Anh 12A1(3), 12B2(3), 12C2(3), 12D3(3), 10A1(0), 10B2(0), 12A1(2), 12B2(2), 12C2(2), 12D3(2) 20 20
Nguyễn Thị Hằng Tiếng Anh 10A1(3), 10B2(3), 12B1(3), 12D2(3), 12B1(0), 12D2(0) 14 14
HĐTNHN 11C2(2), 11C2(0), 12D2(0)
Hoàng Thị Hảo Tiếng Anh 10A2(3), 10B1(3), 11A1(3), 11A2(3), 11D1(3), 10A2(0), 11A1(0), 11A2(0), 11D1(0) 15 15
Phạm Xuân Thương Tiếng Anh 11C1(3), 11C2(3), 11C3(3), 12C1(3), 12D1(3), 10B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 12C1(0), 12D1(0) 15 15
Trần Nguyễn Phương Trinh CHÀO CỜ 10D2(1) 14 14
SHCN 10D2(1)
Tiếng Anh 10C2(3), 10D1(3), 10D2(3), 11B1(3), 10C2(0), 10D1(0), 10D2(0), 11B1(0)
Lê Khương Duy Tiếng Anh 10C1(3), 10C3(3), 11D2(3), 10C1(0), 10C3(0), 11D2(0) 9 9
Trần Quang Tuyến GDQP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10D1(1), 12A1(1), 12B1(1), 12B2(1), 12C1(1), 12C2(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C1(0), 12A1(0), 12B1(0), 12B2(0), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0), 12D2(0), 12D3(0) 13 13
Lê Chánh Tân CHÀO CỜ 10C1(1) 16 16
SHCN 10C1(1)
GDTC 10D2(2)
GDQP&AN 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10D2(1), 11A1(1), 11A2(1), 11B1(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11D1(1), 11D2(1), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0)
Trần Thanh Tân GDTC 12A1(2), 12B1(2), 12B2(2), 12C1(2), 12C2(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12A1(0), 12B1(0), 12B2(0), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0), 12D2(0), 12D3(0) 16 16
Hoàng Công Cương GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11B1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0) 16 16
Nguyễn Lê Nam GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Cập nhật ngày: 30-03-2025

.:: TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN .::. AN TOÀN - TÔN TRỌNG - YÊU THƯƠNG - TRUNG THỰC - KỶ CƯƠNG - TRÁCH NHIỆM ::.