BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Văn Nghiêm | Tin hoc | 11A(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Văn Quang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thanh Hải | 0 | 0 | ||
Phạm Xuân Dũng | Toan | 10E(3), 12E(6), 12F(4), 12F(2) | 15 | 15 |
Trịnh Văn Xuân | Toan | 11B(3), 12A(4), 12C(6), 12A(2) | 16 | 16 | TC Toán | 11B(1) |
Lê Thị Ngọc Hương | Toan | 10A(3), 10F(3), 10G(3), 10H(3), 11D(3) | 17 | 17 | TC Toán | 10A(1), 11D(1) |
Nguyễn Trọng Hùng | SH-TNHN | 11A(1) | 23 | 23 | Toan | 11A(3), 12B(4), 12H(4), 12V(4), 12B(2), 12H(2), 12V(2) | TC Toán | 11A(1) |
Phan Đức Tiến | Toan | 10C(3), 10D(3) | 13 | 13 | TC Toán | 10C(1) | Tin hoc | 10D(2), 10E(2), 10F(2) |
Nguyễn Thị Thành | Toan | 10B(3), 12D(6), 12G(4), 12G(2) | 16 | 16 | TC Toán | 10B(1) |
Đinh Như Mạnh Hùng | Toan | 11G(3), 11H(3) | 14 | 14 | TC Toán | 11G(1), 11H(1) | Tin hoc | 10A(2), 10G(2), 10H(2) |
Phạm Thị Như Quỳnh | Toan | 11C(3), 11E(3), 11F(3) | 12 | 12 | TC Toán | 11C(1), 11E(1), 11F(1) |
Võ Thị Lành | Tin hoc | 11B(2), 11C(2), 11D(2), 11E(2), 11F(2), 11G(2), 11H(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | Vat ly | 11A(2), 12A(5) | 14 | 14 | TC Lý | 11A(1) | Nghề | 11A(3), 11D(3) |
Đặng Ngọc Phú | Vat ly | 10A(2), 10B(2) | 10 | 10 | TC Lý | 10A(1) | Công nghệ | 10B(2) | Nghề | 11H(3) |
Lê Thị Sim | Vat ly | 10C(2), 11B(2) | 16 | 16 | TC Lý | 10C(1), 11B(1) | Công nghệ | 10C(2), 10E(2) | Nghề | 11B(3), 11C(3) |
Đặng Phước Toàn | Công nghệ | 10D(2), 11A(2), 11B(2), 11C(2), 11D(2), 11E(2), 11F(2), 11G(2), 11H(2) | 18 | 18 |
Tô Hiếu | Vat ly | 11C(2), 11D(2) | 9 | 9 | TC Lý | 11C(1), 11D(1) | Nghề | 11E(3) |
Nguyễn Thị Vân | Vat ly | 11E(2), 11F(2), 11G(2), 11H(2) | 18 | 18 | TC Lý | 11E(1), 11F(1), 11G(1), 11H(1) | Nghề | 11F(3), 11G(3) |
Phạm Thị Thúy Hằng | Hoa hoc | 11G(2), 11H(2), 12A(5) | 11 | 11 | TC Hóa | 11G(1), 11H(1) |
Nguyễn Thị Khoa | SH-TNHN | 10A(1) | 5 | 5 | Hoa hoc | 10A(2) | TC Hóa | 10A(1) | HĐTN&HN | 10A(1) |
Trần Văn Trình | SH-TNHN | 10B(1) | 5 | 5 | Hoa hoc | 10B(2) | TC Hóa | 10B(1) | HĐTN&HN | 10B(1) |
Hồ Thị Thúy | SH-TNHN | 10C(1) | 10 | 10 | Hoa hoc | 10C(2), 11A(2), 11B(2) | TC Hóa | 11A(1), 11B(1) | HĐTN&HN | 10C(1) |
Nguyễn Thùy Linh | SH-TNHN | 11F(1) | 13 | 13 | Hoa hoc | 11C(2), 11D(2), 11E(2), 11F(2) | TC Hóa | 11C(1), 11D(1), 11E(1), 11F(1) |
Nguyễn Thị Lam | SH-TNHN | 11C(1) | 15 | 15 | Sinh vat | 11A(2), 11B(2), 11C(2), 11D(2), 11E(2), 12A(4) |
Nguyễn Thu Hoài Thu | Chào cờ | 12H(1) | 8 | 8 | Sinh vat | 10A(2), 10B(2), 10C(2) | TC Sinh | 10B(1) |
Trương Thị Bích Thảo | SH-TNHN | 10H(1) | 14 | 14 | Sinh vat | 11F(2), 11G(2), 11H(2) | Công nghệ | 10F(2), 10G(2), 10H(2) | HĐTN&HN | 10H(1) |
Chu Duy Hồng | SH-TNHN | 11D(1) | 11 | 11 | Van hoc | 10A(3), 10B(3), 11D(3) | TC Văn | 11D(1) |
Nguyễn Thị Hoài Anh | Van hoc | 11A(3), 12A(3), 12D(6), 12A(2) | 15 | 15 | TC Văn | 11A(1) |
Lương Thị Kim Thoa | SH-TNHN | 11B(1) | 9 | 9 | Van hoc | 11B(3), 11E(3) | TC Văn | 11B(1), 11E(1) |
Trịnh Văn Thế | Van hoc | 10C(3), 12B(4), 12C(6), 12V(4), 12B(2), 12V(2) | 22 | 22 | TC Văn | 10C(1) |
Phạm Thị Thạch | Van hoc | 10D(3), 10E(3), 10F(3), 11C(3) | 16 | 16 | TC Văn | 10D(1), 10E(1), 10F(1), 11C(1) |
Phạm Thanh Nhật | Chào cờ | 12G(1) | 17 | 17 | Van hoc | 11F(3), 12G(6), 12H(6) | TC Văn | 11F(1) |
Mai Thị Hoa | Van hoc | 10H(3), 12E(4), 12F(4), 12E(2), 12F(2) | 16 | 16 | TC Văn | 10H(1) |
Tạ Công Diễm Kiều | SH-TNHN | 11H(1) | 9 | 9 | Van hoc | 11G(3), 11H(3) | TC Văn | 11G(1), 11H(1) |
Hồ Sỹ Thọ | Van hoc | 10G(3) | 4 | 4 | TC Văn | 10G(1) |
Hồ Đắc Thao | Lich su | 10A(2), 10G(2), 12B(4), 12V(4) | 12 | 12 |
Lê Thị Phương | SH-TNHN | 11G(1) | 25 | 25 | Lich su | 10B(2), 10F(2), 10H(2), 11G(1), 12C(2), 12D(2), 12E(2), 12F(4), 12C(2), 12D(2), 12E(2) | TC Sử | 10F(1) |
Hoàng Thị Hòa | SH-TNHN | 10D(1) | 18 | 18 | Lich su | 10C(2), 10D(2), 10E(2), 12G(2), 12H(4), 12G(2) | TC Sử | 10D(1), 10E(1) | HĐTN&HN | 10D(1) |
Nguyễn Thị Vinh | Lich su | 11A(1), 11B(1), 11C(1), 11D(1), 11E(1), 11F(1), 11H(1) | 7 | 7 |
Chu Thị Tiềm | Dia ly | 12B(2), 12C(2), 12D(2), 12E(4), 12F(4), 12G(4), 12H(4), 12V(4), 12B(2), 12C(2), 12D(2) | 32 | 32 |
Phạm Thị Thao | SH-TNHN | 11E(1) | 14 | 14 | Dia ly | 10D(2), 10G(2), 10H(2), 11E(1), 11F(1), 11G(1), 11H(1) | TC Địa | 10D(1), 10G(1), 10H(1) |
Thạch Thị Tố Thùy | SH-TNHN | 10E(1) | 11 | 11 | Dia ly | 10E(2), 10F(2), 11A(1), 11B(1), 11C(1), 11D(1) | TC Địa | 10E(1) | HĐTN&HN | 10E(1) |
Nguyễn Tuấn Phi Kha | GDCD | 11A(1), 11B(1), 11C(1), 11D(1), 11E(1), 11F(1), 12B(4), 12C(4), 12D(2), 12E(2), 12F(4), 12G(4), 12H(2), 12V(2), 12D(2), 12E(2), 12H(2), 12V(2) | 38 | 38 |
Nguyễn Thị Xuân | SH-TNHN | 10G(1) | 9 | 9 | GDCD | 10D(2), 10E(2), 10G(2) | TC GDCD | 10G(1) | HĐTN&HN | 10G(1) |
Đậu Đức Hữu | SH-TNHN | 10F(1) | 10 | 10 | GDCD | 10F(2), 10H(2), 11G(1), 11H(1) | TC GDCD | 10F(1), 10H(1) | HĐTN&HN | 10F(1) |
Dương Trần Quốc Vũ | Chào cờ | 12V(1) | 30 | 30 | Tiếng Anh | 12A(3), 12B(6), 12G(4), 12H(4), 12V(6), 12A(2), 12G(2), 12H(2) |
Phạm Xuân Thương | Tiếng Anh | 10E(3), 10F(3), 10G(3), 10H(3), 12C(4), 12D(6), 12C(2) | 24 | 24 |
Nguyễn Thị Anh Thư | Tiếng Anh | 10B(3), 10C(3), 10D(3), 12E(6), 12F(4), 12F(2) | 21 | 21 |
Hoàng Thị Hảo | Tiếng Anh | 10A(3), 11A(3), 11E(3), 11F(3), 11G(3), 11H(3) | 18 | 18 |
Lê Thị Bích Hằng | Tiếng Anh | 11B(3), 11C(3), 11D(3) | 9 | 9 |
Trần Quang Tuyến | Quốc phòng | 10A(1), 10B(1), 10C(1) | 3 | 3 |
Lê Chánh Tân | Quốc phòng | 10D(1), 10E(1), 10F(1), 10G(1), 10H(1), 11A(1), 11B(1), 11C(1), 11D(1), 11E(1), 11F(1), 11G(1), 11H(1) | 13 | 13 |
Trần Thanh Tân | Thể dục | 10G(2), 10H(2) | 4 | 4 |
Hoàng Công Cương | Thể dục | 10A(2), 10B(2), 10C(2), 10D(2), 10E(2), 10F(2), 11A(2), 11B(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Lê Nam | Thể dục | 11C(2), 11D(2), 11E(2), 11F(2), 11G(2), 11H(2) | 12 | 12 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 05-05-2023 |