BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Văn Nghiêm | Tin học | 11A1(2), 11A1(0) | 2 | 2 |
Nguyễn Văn Quang | HĐTNHN | 10C1(2), 10C1(0) | 2 | 2 |
Phạm Xuân Dũng | Toán | 11C3(3), 12D1(3), 12D2(3), 11C3(0), 12D1(2), 12D2(2) | 16 | 16 | CĐHT Toán | 11C3(1), 12D1(1), 12D2(1), 11C3(0), 12D1(0), 12D2(0) |
Trịnh Văn Xuân | Toán | 12A1(3), 12C1(3), 12A1(2), 12C1(2) | 20 | 20 | CĐHT Toán | 12A1(1), 12C1(1), 12A1(0), 12C1(0) | Tin học | 12A1(2), 12C1(2), 12C2(2), 12D1(2), 12A1(0), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0) |
Lê Thị Ngọc Hương | Toán | 10B2(3), 10C1(3), 12B2(3), 12C2(3), 10B2(0), 10C1(0), 12B2(2), 12C2(2) | 20 | 20 | CĐHT Toán | 10B2(1), 10C1(1), 12B2(1), 12C2(1), 10B2(0), 10C1(0), 12B2(0), 12C2(0) |
Nguyễn Trọng Hùng | Toán | 10A1(3), 10D2(3), 12B1(3), 12D3(3), 10A1(0), 10D2(0), 12B1(2), 12D3(2) | 20 | 20 | CĐHT Toán | 10A1(1), 10D2(1), 12B1(1), 12D3(1), 10A1(0), 10D2(0), 12B1(0), 12D3(0) |
Nguyễn Thị Thành | Toán | 10A2(3), 10D1(3), 11B1(3), 11C2(3), 10A2(0), 10D1(0), 11B1(0), 11C2(0) | 16 | 16 | CĐHT Toán | 10A2(1), 10D1(1), 11B1(1), 11C2(1), 10A2(0), 10D1(0), 11B1(0), 11C2(0) |
Đinh Như Mạnh Hùng | Toán | 10C2(3), 10C3(3), 10C2(0), 10C3(0) | 16 | 16 | CĐHT Toán | 10C2(1), 10C3(1), 10C2(0), 10C3(0) | Tin học | 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0) |
Phạm Thị Như Quỳnh | Toán | 10B1(3), 11A1(3), 11A2(3), 11C1(3), 10B1(0), 11A1(0), 11A2(0), 11C1(0) | 16 | 16 | CĐHT Toán | 10B1(1), 11A1(1), 11A2(1), 11C1(1), 10B1(0), 11A1(0), 11A2(0), 11C1(0) |
Phan Đức Tiến | Toán | 11D1(3), 11D2(3), 11D1(0), 11D2(0) | 14 | 14 | CĐHT Toán | 11D1(1), 11D2(1), 11D1(0), 11D2(0) | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10C1(0) |
Võ Thị Lành | Tin học | 11A2(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 12D2(2), 12D3(2), 11A2(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0), 12D2(0), 12D3(0) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | CHÀO CỜ | 11A1(1), 11A1(0) | 10 | 10 | SHCN | 11A1(1), 11A1(0) | Vật lý | 10A1(2), 10B1(2), 11A1(2), 10A1(0), 10B1(0), 11A1(0) | CĐHT Lý | 10A1(1), 11A1(1), 10A1(0), 11A1(0) |
Đặng Ngọc Phú | CHÀO CỜ | 12B2(1), 12B2(0) | 17 | 17 | SHCN | 12B2(1), 12B2(0) | Vật lý | 12B1(2), 12B2(2), 12B1(2), 12B2(2) | CĐHT Lý | 12B2(1), 12B2(0) | Công nghệ CN | 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) |
Lê Thị Sim | CHÀO CỜ | 10A2(1), 10A2(0) | 13 | 13 | SHCN | 10A2(1), 10A2(0) | Vật lý | 10A2(2), 10B2(2), 12A1(2), 10A2(0), 10B2(0), 12A1(2) | CĐHT Lý | 10B2(1), 10B2(0) | HĐTNHN | 10A2(2), 10A2(0) |
Đặng Phước Toàn | Công nghệ CN | 11B1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) | 16 | 16 | HĐTNHN | 11A1(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 11A1(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0) |
Tô Hiếu | Công nghệ CN | 12B1(2), 12B2(2), 12C1(2), 12C2(2), 12B1(0), 12B2(0), 12C1(0), 12C2(0) | 16 | 16 | HĐTNHN | 12C1(2), 12C2(2), 12D1(2), 12D3(2), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0), 12D3(0) |
Nguyễn Thị Vân | CHÀO CỜ | 10B2(1), 10B2(0) | 13 | 13 | SHCN | 10B2(1), 10B2(0) | Vật lý | 11A2(2), 11B1(2), 11A2(0), 11B1(0) | CĐHT Lý | 11A2(1), 11A2(0) | Công nghệ CN | 10B1(2), 10B2(2), 10B1(0), 10B2(0) | HĐTNHN | 10B2(2), 10B2(0) |
Phạm Thị Thúy Hằng | CHÀO CỜ | 12A1(1), 12A1(0) | 11 | 11 | SHCN | 12A1(1), 12A1(0) | Hóa học | 10A1(2), 10B2(2), 12A1(2), 10A1(0), 10B2(0), 12A1(2) | CĐHT Hóa | 12A1(1), 12A1(0) |
Nguyễn Thị Khoa | HĐTNHN | 10C2(2), 10D2(2), 11A2(2), 11B1(2), 11C1(2) | 10 | 10 |
Trần Văn Trình | CHÀO CỜ | 11A2(1), 11A2(0) | 6 | 6 | SHCN | 11A2(1), 11A2(0) | Hóa học | 11A1(2), 11A2(2), 11A1(0), 11A2(0) |
Hồ Thị Thúy | CHÀO CỜ | 12B1(1), 12B1(0) | 14 | 14 | SHCN | 12B1(1), 12B1(0) | Hóa học | 10A2(2), 12B1(2), 12B2(2), 10A2(0), 12B1(2), 12B2(0) | CĐHT Hóa | 10A2(1), 12B1(1), 10A2(0), 12B1(0) | HĐTNHN | 12B1(2), 11B1(0), 12B1(0) |
Nguyễn Thùy Linh | CHÀO CỜ | 10B1(1), 10B1(0) | 10 | 10 | SHCN | 10B1(1), 10B1(0) | Hóa học | 10B1(2), 11B1(2), 10B1(0), 11B1(0) | CĐHT Hóa | 10B1(1), 11B1(1), 10B1(0), 11B1(0) | HĐTNHN | 10B1(2), 10B1(0), 10D1(0) |
Nguyễn Thị Lam | CHÀO CỜ | 11B1(1), 11B1(0) | 12 | 12 | SHCN | 11B1(1), 11B1(0) | Sinh học | 11A1(2), 11A2(2), 11B1(2), 12B1(2), 12B2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 12B1(0), 12B2(0) |
Nguyễn Thu Hoài Thu | CHÀO CỜ | 10A1(1), 10A1(0) | 14 | 14 | SHCN | 10A1(1), 10A1(0) | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10B2(2), 12A1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 12A1(0) | Công nghệ NN | 12D3(2) |
Trương Thị Bích Thảo | CHÀO CỜ | 10D1(1), 10D1(0) | 14 | 14 | SHCN | 10D1(1), 10D1(0) | Công nghệ NN | 10D1(2), 10D2(2), 11D1(2), 11D2(2), 12D1(2), 12D2(2), 10D1(0), 10D2(0), 11D1(0), 11D2(0), 12D1(0), 12D2(0), 12D3(0) |
Chu Duy Hồng | CHÀO CỜ | 12C2(1), 12C2(0) | 14 | 14 | SHCN | 12C2(1), 12C2(0) | Ngữ văn | 12B2(3), 12C2(3), 12B2(2), 12C2(2) | CĐTH Văn | 12B2(1), 12C2(1), 12B2(0), 12C2(0) |
Trịnh Văn Thế | CHÀO CỜ | 12D3(1), 12D3(0) | 20 | 20 | SHCN | 12D3(1), 12D3(0) | Ngữ văn | 12A1(3), 12D2(3), 12D3(3), 12A1(2), 12D2(2), 12D3(2) | CĐTH Văn | 12A1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12A1(0), 12D2(0), 12D3(0) |
Lương Thị Kim Thoa | Ngữ văn | 10A1(3), 10A2(3), 10B2(3), 10D2(3), 10A1(0), 10A2(0), 10B2(0), 10D2(0) | 16 | 16 | CĐTH Văn | 10A1(1), 10A2(1), 10B2(1), 10D2(1), 10A1(0), 10A2(0), 10D2(0) |
Nguyễn Thị Hoài Anh | Ngữ văn | 10C1(3), 10C2(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C1(0), 10C2(0), 11C1(0), 11C2(0) | 16 | 16 | CĐTH Văn | 10C1(1), 10C2(1), 11C1(1), 11C2(1), 10B2(0), 10C1(0), 10C2(0), 11C1(0) |
Phạm Thanh Nhật | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Thạch | CHÀO CỜ | 11D2(1), 11D2(0) | 14 | 14 | SHCN | 11D2(1), 11D2(0) | Ngữ văn | 11B1(3), 11C3(3), 11D2(3), 11B1(0), 11C3(0), 11D2(0) | CĐTH Văn | 11B1(1), 11C3(1), 11D2(1), 11B1(0), 11C3(0), 11D2(0) |
Mai Thị Hoa | CHÀO CỜ | 11D1(1), 11D1(0) | 14 | 14 | SHCN | 11D1(1), 11D1(0) | Ngữ văn | 11A1(3), 11A2(3), 11D1(3), 11A1(0), 11A2(0), 11D1(0) | CĐTH Văn | 11A1(1), 11A2(1), 11D1(1), 11A1(0), 11A2(0), 11D1(0) |
Tạ Công Diễm Kiều | CHÀO CỜ | 12D1(1), 12D1(0) | 20 | 20 | SHCN | 12D1(1), 12D1(0) | Ngữ văn | 12B1(3), 12C1(3), 12D1(3), 12B1(2), 12C1(2), 12D1(2) | CĐTH Văn | 12B1(1), 12C1(1), 12D1(1), 12B1(0), 12C1(0), 12D1(0) |
Hồ Sỹ Thọ | Ngữ văn | 10B1(3), 10C3(3), 10D1(3), 10B1(0), 10C3(0), 10D1(0) | 12 | 12 | CĐTH Văn | 10B1(1), 10C3(1), 10D1(1), 10B1(0), 10C3(0), 10D1(0) |
Ngô Thị Diệu Thúy | CHÀO CỜ | 10C3(1) | 12 | 12 | SHCN | 10C3(1) | HĐTNHN | 10A1(2), 10C3(2), 12A1(2), 12B2(2), 12D2(2) |
Hồ Đắc Thao | Lịch sử | 11A1(1), 11A2(1), 12C2(1), 12D3(1), 12C2(2) | 6 | 6 |
Lê Thị Phương | Lịch sử | 10B2(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 12B2(1), 12C1(1), 10B2(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0), 12B2(0), 12C1(2) | 19 | 19 | CĐHT Sử | 10C1(1), 10C2(1), 12C1(1), 10C1(0), 10C2(0), 12C1(0) |
Hoàng Thị Hòa | CHÀO CỜ | 11C1(1), 11C1(0) | 16 | 16 | SHCN | 11C1(1) | Lịch sử | 11B1(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11D1(1), 11D2(1), 12A1(1), 12B1(1), 12D1(1), 12D2(1), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 11C1(0), 11C3(0), 12A1(0), 12B1(0), 12D1(2), 12D2(0), 12D3(0) | CĐHT Sử | 11C1(1), 11C2(1), 11C1(0) |
Nguyễn Thị Vinh | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 11C2(0), 11D1(0), 11D2(0) | 6 | 6 |
Chu Thị Tiềm | CHÀO CỜ | 12C1(1), 12C1(0) | 18 | 18 | SHCN | 12C1(1), 12C1(0) | Địa lý | 11C1(2), 12C1(2), 12D1(2), 12D2(2), 11C1(0), 11C2(0), 12C1(2), 12D1(2), 12D2(2) | CĐHT Địa | 12D1(1), 12D2(1), 12D1(0), 12D2(0) |
Phạm Thị Thao | Địa lý | 10C1(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 12C2(2), 12D3(2), 10C1(0), 10C3(0), 10D1(0), 12C2(0), 12D3(0) | 15 | 15 | CĐHT Địa | 10C3(1), 10C3(0) | HĐTNHN | 10D1(2), 10C3(0) |
Thạch Thị Tố Thùy | CHÀO CỜ | 11C3(1), 11C3(0) | 14 | 14 | SHCN | 11C3(1), 11C3(0) | Địa lý | 10C2(2), 11C2(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 10C2(0), 10D2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0) | CĐHT Địa | 11D1(1), 11D2(1), 11D1(0), 11D2(0) |
Nguyễn Tuấn Phi Kha | CHÀO CỜ | 12D2(1), 12D2(0) | 14 | 14 | SHCN | 12D2(1), 12D2(0) | GDKT&PL | 11C1(2), 11D1(2), 11D2(2), 12C1(2), 12D2(2), 11C1(0), 11D1(0), 11D2(0), 12C1(0), 12D2(2) |
Nguyễn Thị Xuân | CHÀO CỜ | 11C2(1), 11C2(0) | 19 | 19 | SHCN | 11C2(1), 11C2(0) | GDKT&PL | 11C2(2), 11C3(2), 12C2(2), 12D1(2), 12D3(2), 11C2(0), 11C3(0), 12C2(2), 12D1(0), 12D3(2) | CĐHTGDKT | 11C3(1), 12C2(1), 12D3(1), 11C3(0), 12C2(0), 12D3(0) |
Đậu Đức Hữu | CHÀO CỜ | 10C2(1), 10C2(0) | 14 | 14 | SHCN | 10C2(1), 10C2(0) | GDKT&PL | 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10D2(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0) | CĐHTGDKT | 10D1(1), 10D2(1), 10D1(0), 10D2(0) |
Dương Trần Quốc Vũ | Tiếng Anh | 12A1(3), 12B2(3), 12C2(3), 12D3(3), 10A1(0), 10B2(0), 12A1(2), 12B2(2), 12C2(2), 12D3(2) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Hằng | Tiếng Anh | 10A1(3), 10B2(3), 12B1(3), 12D2(3), 12B1(0), 12D2(0) | 14 | 14 | HĐTNHN | 11C2(2), 11C2(0), 12D2(0) |
Hoàng Thị Hảo | Tiếng Anh | 10A2(3), 10B1(3), 11A1(3), 11A2(3), 11D1(3), 10A2(0), 11A1(0), 11A2(0), 11D1(0) | 15 | 15 |
Phạm Xuân Thương | Tiếng Anh | 11C1(3), 11C2(3), 11C3(3), 12C1(3), 12D1(3), 10B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 12C1(0), 12D1(0) | 15 | 15 |
Trần Nguyễn Phương Trinh | CHÀO CỜ | 10D2(1) | 14 | 14 | SHCN | 10D2(1) | Tiếng Anh | 10C2(3), 10D1(3), 10D2(3), 11B1(3), 10C2(0), 10D1(0), 10D2(0), 11B1(0) |
Lê Khương Duy | Tiếng Anh | 10C1(3), 10C3(3), 11D2(3), 10C1(0), 10C3(0), 11D2(0) | 9 | 9 |
Trần Quang Tuyến | GDQP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10D1(1), 12A1(1), 12B1(1), 12B2(1), 12C1(1), 12C2(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C1(0), 12A1(0), 12B1(0), 12B2(0), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0), 12D2(0), 12D3(0) | 13 | 13 |
Lê Chánh Tân | CHÀO CỜ | 10C1(1) | 16 | 16 | SHCN | 10C1(1) | GDTC | 10D2(2) | GDQP&AN | 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10D2(1), 11A1(1), 11A2(1), 11B1(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11D1(1), 11D2(1), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0) |
Trần Thanh Tân | GDTC | 12A1(2), 12B1(2), 12B2(2), 12C1(2), 12C2(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12A1(0), 12B1(0), 12B2(0), 12C1(0), 12C2(0), 12D1(0), 12D2(0), 12D3(0) | 16 | 16 |
Hoàng Công Cương | GDTC | 11A1(2), 11A2(2), 11B1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11D1(2), 11D2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11B1(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 11D1(0), 11D2(0) | 16 | 16 |
Nguyễn Lê Nam | GDTC | 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10D1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10D1(0), 10D2(0) | 16 | 16 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Cập nhật ngày: 30-03-2025 |