BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), CĐHT Lý(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10A2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐHT Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10B1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐHT Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10B2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), CĐHT Lý(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10C1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), CĐHT Sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10C2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), CĐHT Sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10C3 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), CĐHT Địa(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10D1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), CĐHTGDKT(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
10D2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), CĐHTGDKT(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 29 |
11A1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), CĐHT Lý(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11A2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), CĐHT Lý(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11B1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐHT Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11C1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), CĐHT Sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11C2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), CĐHT Sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11C3 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), CĐHTGDKT(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11D1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), CĐHT Địa(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
11D2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), CĐHT Địa(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12A1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐHT Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12B1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐHT Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12B2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Vật lý(2), CĐHT Lý(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12C1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), CĐHT Sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12C2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), CĐHTGDKT(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ CN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12D1 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), CĐHT Địa(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12D2 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), CĐHT Địa(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
12D3 | CHÀO CỜ(1), SHCN(1), Toán(3), CĐHT Toán(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐTH Văn(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(2), CĐHTGDKT(1), Tiếng Anh(3), Công nghệ NN(2), GDTC(2), GDQP&AN(1), HĐTNHN(2) | 28 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Cập nhật ngày: 30-03-2025 |